--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coding system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coding system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coding system
+ Noun
hệ thống lập trình (hay hệ thống mã hóa).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coding system"
Những từ có chứa
"coding system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ máy
bụng dạ
chế độ
khoá
chiến lũy
khoa cử
bao cấp
hệ
nứt rạn
sơn hệ
more...
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
coding system
:
hệ thống lập trình (hay hệ thống mã hóa).
+
smaze
:
khói lẫn mù